1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戻し
- Cách đọc: もどし
- Loại từ: Danh từ (danh hoá từ động từ 戻す)
- Nghĩa khái quát: “Việc đưa về/hoàn lại”; cách ngâm nở thực phẩm khô; nhịp hồi giá (thị trường); trong khẩu ngữ y tế có thể chỉ chất nôn.
- Lĩnh vực: Đời sống, ẩm thực, tài chính – chứng khoán, y tế (khẩu ngữ)
2. Ý nghĩa chính
- Danh hoá hành động “đưa về/trả lại trạng thái ban đầu”: 値段の戻し (đưa giá về), 元に戻すこと.
- Ẩm thực: 戻し = cách/khâu “ngâm cho nở” thực phẩm khô (干し椎茸の戻し, わかめの戻し), 戻し汁 = nước ngâm.
- Tài chính – thị trường: “đợt hồi” sau khi rơi/tăng mạnh (小さな戻し, 戻しが入る).
- Khẩu ngữ y tế: “戻す” = nôn; 戻し có thể được dùng chỉ chất nôn/tình trạng nôn (mang sắc thái đời thường).
3. Phân biệt
- 戻し vs 戻す: 戻す là động từ “trả lại/hoàn về/nôn”; 戻し là dạng danh từ chỉ hành động/kết quả.
- 戻し vs 戻り: Cả hai dùng trong thị trường để chỉ “hồi”. 戻り là cảm giác/diễn biến chung, 戻し thường nói về “nhịp hồi cụ thể” (có chủ thể vào lệnh).
- 戻し vs 払い戻し: 払い戻し là “hoàn tiền” (refund) – thuật ngữ chuẩn; 戻し một mình không thay cho 払い戻し trong thông báo chính thức, nhưng có thể thấy trong cụm như 手数料の戻し (rebate).
- 差し戻し: là từ khác nghĩa “trả về để xem xét lại” trong thủ tục/hồ sơ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ẩm thực: Nêu thời gian/nhiệt độ “戻し”, và dùng 戻し汁 trong nấu ăn.
- Thị trường: đi với 入る, 見せる, 小幅な/大きな, 一時的な + 戻し.
- Hoàn trả/hoàn phí: 手数料の戻し, リベートの戻しなど (văn cảnh nghiệp vụ).
- Y tế khẩu ngữ: 戻しがある/戻しが続く – cẩn trọng vì mang sắc thái “đời thường”, không trang trọng như 嘔吐.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戻す |
Từ gốc |
Trả lại/hoàn về; nôn |
Động từ cơ sở |
| 戻り |
Liên quan |
Nhịp hồi (thị trường) |
Sắc thái khái quát hơn 戻し |
| 払い戻し |
Từ chuẩn |
Hoàn tiền |
Dùng trong thông báo chính thức |
| 差し戻し |
Từ khác |
Trả hồ sơ/xét lại |
Thuật ngữ hành chính/tố tụng |
| 反発・反騰 |
Đồng nghĩa (thị trường) |
Hồi phục/nhảy bật |
Dùng cho giá/ chỉ số |
| 下落・続落 |
Đối hướng |
Giảm/giảm tiếp |
Trái chiều với “戻し” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 戻: もど(す/る) – “trở lại, hoàn về”.
- し: dạng danh hoá từ liên dụng hình của động từ 戻す → 戻し (biến động từ thành danh từ).
- Cấu tạo: 戻す (trả lại/hoàn lại) + danh hoá → 戻し.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp cụm như 「小幅な戻し」「一時的な戻し」. Trong bếp núc, nắm “戻し方” quyết định độ ngon của nấm khô, kombu: nước 「戻し汁」 chứa nhiều umami nên thường được tái sử dụng.
8. Câu ví dụ
- 干し椎茸の戻しは冷水で一晩が基本だ。
Ngâm nấm hương khô cho nở cơ bản là bằng nước lạnh qua đêm.
- わかめの戻し時間は短めで十分です。
Thời gian ngâm nở rong biển nên ngắn là đủ.
- 戻し汁はうま味が強いので捨てないでください。
Nước ngâm rất đậm vị umami nên đừng đổ đi.
- 相場は朝方の下落後、午後に小さな戻しを見せた。
Sau khi giảm vào buổi sáng, thị trường có một nhịp hồi nhẹ vào chiều.
- 一部の商品で値戻しが進んでいる。
Một số mặt hàng đang được điều chỉnh tăng giá trở lại.
- 月末に手数料の戻しが入る予定だ。
Dự kiến cuối tháng sẽ nhận phần hoàn lại phí.
- 売られ過ぎの銘柄に戻しが入った。
Cổ phiếu bị bán quá đà đã có lực hồi.
- 食べ過ぎて戻しが続いている。
Ăn quá nhiều nên cứ bị nôn.
- 乾物は戻し方ひとつで食感が変わる。
Thực phẩm khô chỉ cần cách ngâm khác là cảm giác ăn đã khác.
- 書類は差し戻しとなり、再提出になった。
Hồ sơ bị trả về để xem xét lại và phải nộp lại.