1. Thông tin cơ bản
- Từ: 再現
- Cách đọc: さいげん
- Loại từ: danh từ; danh động từ(〜する)
- Ngữ vực: khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật, pháp y, truyền thông
- Sắc thái: trang trọng; nhấn vào tính “tái tạo lại, dựng lại” một cách trung thực
2. Ý nghĩa chính
Tái hiện, tái tạo, dựng lại một sự vật/sự cố/hiện tượng sao cho gần với trạng thái ban đầu. Dùng cho cả mô phỏng khoa học, phục chế nghệ thuật, dựng lại hiện trường, và trình phát nội dung có độ trung thực cao. Liên hệ: 再現性 (tính tái hiện/khả năng lặp lại kết quả), 現場再現 (dựng lại hiện trường).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 再生: “phát lại, tái sinh” âm thanh, video, vật liệu. 再現 nhấn vào độ trung thực khi tái tạo.
- 再演: diễn lại vở kịch, buổi biểu diễn. 再現 rộng hơn, không chỉ sân khấu.
- 模倣: bắt chước; không nhất thiết chính xác. 再現 hướng tới tái hiện trung thực.
- 再現性: danh từ con chỉ “tính tái lập kết quả” trong khoa học, kiểm thử phần mềm.
- Trong IT: 不具合が再現する = bug tái xuất hiện; 再現手順 = các bước để làm lỗi xảy ra lại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 現象を再現する, 事故を再現する, 高精度に再現する, 100%の再現は困難だ.
- Trong điều tra: 現場再現 để làm rõ diễn biến.
- Trong nghiên cứu: 結果の再現性が高い, 実験を再現する.
- Trong sản phẩm số: 色や音の再現が自然だ, テクスチャを忠実に再現.
- IT/QA: バグが再現する, 再現手順を共有する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 再生 |
Phân biệt |
Phát lại, tái sinh |
Nhấn hành động phát hoặc phục hồi, không nhất thiết trung thực. |
| 模倣 |
Gần nghĩa |
Mô phỏng, bắt chước |
Độ chính xác có thể thấp hơn 再現. |
| 復元 |
Gần nghĩa |
Phục nguyên |
Khôi phục về trạng thái ban đầu (di tích, dữ liệu). |
| 再現性 |
Liên quan |
Tính tái lập |
Thuật ngữ khoa học, QA. |
| 忠実 |
Liên quan |
Trung thực, sát bản gốc |
Thường đi với 再現: 忠実に再現. |
| 再演 |
Phân biệt |
Diễn lại |
Giới nghệ thuật biểu diễn. |
| 再構成 |
Liên quan |
Tái cấu trúc |
Nhấn quá trình sắp xếp lại hơn là tái hiện nguyên vẹn. |
| 改変 |
Đối lập nhẹ |
Biến đổi |
Không còn giữ nguyên như bản gốc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 再 (サイ/ふたた-び): lại, lần nữa.
- 現 (ゲン/あらわ-れる): xuất hiện, hiện ra.
- Ghép nghĩa: 再 (lại) + 現 (xuất hiện) → xuất hiện lại, tái hiện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả thí nghiệm hay bug, hãy nêu rõ 再現条件 và 再現手順. Cụm 「手元で再現できません」 mang nghĩa lịch sự rằng phía mình không tái tạo được vấn đề, nên cần thêm thông tin để tránh hiểu nhầm đổ lỗi.
8. Câu ví dụ
- 事故当時の状況を可能な限り忠実に再現した。
Đã tái hiện lại tình huống lúc tai nạn một cách trung thực hết mức.
- このテレビは色の再現が自然だ。
Chiếc TV này tái hiện màu sắc rất tự nhiên.
- 報告された不具合は手元で再現できなかった。
Lỗi được báo cáo không tái hiện được ở phía chúng tôi.
- 古地図をもとに城下町を再現するプロジェクト。
Dự án tái hiện phố thành dựa trên bản đồ cổ.
- 現場再現により犯行の手口が明らかになった。
Nhờ dựng lại hiện trường mà thủ đoạn gây án được làm rõ.
- 実験結果の再現性が低いのが問題だ。
Vấn đề là tính tái lập của kết quả thí nghiệm thấp.
- 3Dスキャンで彫像の細部まで再現した。
Dùng quét 3D để tái hiện đến cả chi tiết tượng.
- ユーザーの環境でのみバグが再現する。
Lỗi chỉ tái hiện trong môi trường của người dùng.
- 当時の味を再現したレシピが公開された。
Công bố công thức tái hiện lại hương vị khi xưa.
- シミュレーションで地震動を再現する。
Tái hiện chuyển động địa chấn bằng mô phỏng.