再現 [Tái Hiện]
さいげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tái xuất hiện; tái hiện; trở lại; hồi sinh

JP: ぼく実験じっけん方法ほうほうまなんでいたのではなかったし、実験じっけん再現さいげんする方法ほうほうまなんでいるのでさえなかった。

VI: Tôi không chỉ học cách thực hiện thí nghiệm mà còn học cách tái hiện thí nghiệm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tái tạo; tái hiện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

再現さいげん」を英語えいごでなんてうの?
"Recreation" trong tiếng Anh gọi là gì?
情報じょうほう検索けんさく効率こうりつはか尺度しゃくどとして、再現さいげんりつ適合てきごうりつというものがある。
Độ hiệu quả của việc tìm kiếm thông tin được đo bằng các chỉ số như tỷ lệ phục hồi và tỷ lệ phù hợp.

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế

Từ liên quan đến 再現