繰り返す [Sào Phản]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từTự động từ
lặp lại; làm lại
JP: 「いいえ」とイギリス人は繰り返しました。
VI: "Không," người Anh lặp lại.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từTự động từ
lặp lại; làm lại
JP: 「いいえ」とイギリス人は繰り返しました。
VI: "Không," người Anh lặp lại.
- Lặp lại hành động/sự việc: 同じミスを繰り返す (lặp lại lỗi).
- Nhấn mạnh/nhắc lại lời: 重要点を繰り返す (nhắc lại điểm quan trọng).
- Tính chu kỳ, tái diễn: 歴史は繰り返す (lịch sử lặp lại).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 反復する | Đồng nghĩa trang trọng | Lặp lại | Văn viết/học thuật |
| 反芻する | Liên quan | Ngẫm đi ngẫm lại | Bóng nghĩa, văn phong |
| ループする | Liên quan | Lặp vòng (IT) | Thuật ngữ kỹ thuật |
| 再発する | Liên quan | Tái phát | Bệnh/lỗi tái diễn |
| 一回限り | Đối nghĩa | Chỉ một lần | Không lặp lại |
| 再発防止 | Liên quan | Ngăn tái phát | Biện pháp đối ứng |
- Cấu trúc: 繰り (kéo sợi, xoay vòng) + 返す (trả lại, lật lại) → làm đi làm lại, xoay vòng trở lại.
- 繰: bộ 糸 (sợi) + thành phần hình thanh, gợi thao tác quay/kéo sợi.
Để giảm sắc thái nặng nề, có thể dùng つい/また trước 繰り返す. Khi viết trang trọng, chuyển sang 反復 hoặc dùng danh động từ 繰り返し cho mạch lạc. Tránh lạm dụng trong một câu quá nhiều lần gây rườm rà.
Bạn thích bản giải thích này?