言い直し [Ngôn Trực]

言直し [Ngôn Trực]

いいなおし

Danh từ chung

nói lại; nhắc lại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いいなおししました。
Tôi đã nói lại.
口数くちかずすくなければいいなおししもたやすい。
Nếu nói ít thì sửa lời cũng dễ hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 言い直し