言い換え
[Ngôn Hoán]
言い替え [Ngôn Thế]
言替え [Ngôn Thế]
言換え [Ngôn Hoán]
言い替え [Ngôn Thế]
言替え [Ngôn Thế]
言換え [Ngôn Hoán]
いいかえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
nói lại bằng cách khác; diễn đạt lại; diễn giải
JP: 「盲人」を「目の不自由な人」とする言い換えが提案された。
VI: Đề xuất thay thế cụm từ "người mù" bằng "người khiếm thị".