再発 [Tái Phát]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Tái phát
JP: 1955年にガンが再発し、彼女は1956年に42歳で亡くなった。
VI: Năm 1955, bệnh ung thư của cô tái phát, và cô qua đời năm 1956 ở tuổi 42.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Tái phát
JP: 1955年にガンが再発し、彼女は1956年に42歳で亡くなった。
VI: Năm 1955, bệnh ung thư của cô tái phát, và cô qua đời năm 1956 ở tuổi 42.
再発 nghĩa là “tái phát”, chỉ việc một căn bệnh, sự cố, vấn đề hay lỗi đã từng xảy ra rồi lại xảy ra lần nữa. Có thể dùng cho cả hiện tượng y khoa (bệnh tái phát) lẫn sự cố xã hội/kỹ thuật (tai nạn, lỗi hệ thống tái diễn).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 再燃(さいねん) | Gần nghĩa | Bùng phát lại | Dùng cho tranh chấp/viêm “bùng lên” mạnh |
| ぶり返す | Tương đương khẩu ngữ | Tái lại, quay lại | Thân mật, ít trang trọng hơn 再発 |
| 再発防止 | Liên quan | Phòng ngừa tái phát | Cụm cố định trong quản trị rủi ro |
| 完治/根治 | Đối nghĩa (y khoa) | Khỏi hẳn/Trị tận gốc | Trạng thái loại trừ khả năng tái phát |
| 収束/終息 | Đối nghĩa (sự cố) | Chấm dứt/lắng dịu | Dùng cho dịch bệnh, khủng hoảng, sự cố |
Khi báo cáo sự cố trong công ty Nhật, người ta thường yêu cầu 再発防止策 rất cụ thể: làm rõ “nguyên nhân gốc rễ(根本原因)”, đề ra “biện pháp tạm thời(暫定対策)” và “biện pháp vĩnh viễn(恒久対策)”. Trong y khoa, chú ý phân biệt 再発 (bệnh hết rồi lại phát) với 増悪 (nặng lên) hay 遷延 (kéo dài).
Bạn thích bản giải thích này?