高じる [Cao]

昂じる [Ngang]

嵩じる [Tung]

こうじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

tăng cường độ; trở nên trầm trọng

🔗 高ずる

Hán tự

Từ liên quan đến 高じる