リターン

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trả lại; khôi phục

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Thể thao

trả bóng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

phím Enter

Danh từ chung

lợi nhuận

Danh từ chung

phần thưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リスクマネーとは、ハイリスクながらハイリターンをもとめる投資とうし投入とうにゅうされる資金しきんのことをいう。
Tiền rủi ro là số tiền được đầu tư vào các khoản đầu tư có rủi ro cao nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận cao.
敵対てきたい企業きぎょうおとしめたり、秘密ひみつ情報じょうほう入手にゅうしゅしたりと、だい企業きぎょうかかかせない存在そんざいであるため、ハイリスクながらハイリターンがのぞめる仕事しごとだ。
Công việc này mang lại rủi ro cao nhưng cũng có thể đem lại lợi nhuận lớn, vì nó là một phần không thể thiếu của các công ty lớn, từ việc làm giảm uy tín của các công ty đối thủ cho đến việc thu thập thông tin bí mật.

Từ liên quan đến リターン