Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Hồi sinh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Cải cách
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Tái chế
JP: 私たちは再生可能なエネルギー源を開発する必要がある。
VI: Chúng tôi cần phát triển nguồn năng lượng tái tạo.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Phát lại
JP: 録音が終わったらそれを再生して聞かせてください。
VI: Hãy phát lại bản ghi âm cho tôi nghe sau khi đã ghi âm xong.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Sinh học
Tái sinh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Tái sinh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Tâm lý học
Gợi nhớ lại