回顧 [Hồi Cố]
かいこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hồi tưởng; nhìn lại

JP: その老人ろうじんはほとんどの時間じかん青春せいしゅん時代じだい回顧かいこしてごした。

VI: Ông lão đã dành phần lớn thời gian để hồi tưởng về thời thanh xuân của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし幸福こうふくだった学生がくせい時代じだい回顧かいこした。
Tôi đã hồi tưởng về thời học sinh hạnh phúc của mình.
かれはよく自分じぶん高校こうこう時代じだい回顧かいこする。
Anh ấy thường hồi tưởng về thời trung học của mình.
老人ろうじんはしばしばわかいころのことを回顧かいこする。
Người già thường hay hồi tưởng về thời trẻ của mình.
回顧かいこすればもう20年にじゅうねんむかしとなった。
Nhìn lại thì đã là 20 năm trước.
わたし悔恨かいこんじょうをもって回顧かいこすることがひとつある。
Có một điều tôi hối tiếc khi nhìn lại quá khứ.
彼女かのじょ大統領だいとうりょうとの不倫ふりん関係かんけい暴露ばくろする回顧かいころく執筆しっぴつした。
Cô ấy đã viết hồi ký vạch trần mối quan hệ ngoài luồng với tổng thống.

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Cố nhìn lại; xem xét; tự kiểm điểm; quay lại

Từ liên quan đến 回顧