思いつく [Tư]
思い付く [Tư Phó]
おもいつく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ

nghĩ ra; nảy ra; chợt nghĩ đến; có ý tưởng

JP: いいかんがえをおもいついた。

VI: Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng hay.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ

nhớ; hồi tưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あるかんがえをおもいた。
Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng.
わたしはその計画けいかくおもかない。
Tôi không nghĩ ra được kế hoạch nào khác.
かれはすばらしいかんがえをおもいた。
Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.
いいかんがえをおもいたんだよ。
Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng hay.
それにまさることをおもかなかった。
Tôi không nghĩ ra được điều gì tốt hơn.
そんなアイデアをどうやっておもいたの?
Bạn đã nghĩ ra ý tưởng đó bằng cách nào?
とうとう彼女かのじょかんがえをおもいた。
Cuối cùng cô ấy cũng nghĩ ra một ý tưởng hay.
かれかんがえがふとおもいた。
Anh ấy bỗng nhiên nghĩ ra một ý tưởng hay.
うべき言葉ことばなにおもかなかったんだ。
Tôi không nghĩ ra được lời nào để nói.
そのときわたしかんがえをおもいた。
Lúc đó tôi đã nghĩ ra một ý tưởng hay.

Hán tự

nghĩ
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 思いつく