浮かべる [Phù]
浮べる [Phù]
泛かべる [Phiếm]
泛べる [Phiếm]
うかべる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thả nổi; phóng

JP: かれちいさなふねみずかべている。

VI: Anh ấy đang thả một chiếc thuyền nhỏ xuống nước.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thể hiện trên mặt

JP: 怪物かいぶつ残酷ざんこくみをかべた。

VI: Quái vật nở một nụ cười tàn nhẫn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhớ lại; tưởng tượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはつくわらいをかべた。
Tom đã cố tạo nụ cười giả tạo.
ははなみだかべていた。
Mẹ tôi đã rơi nước mắt.
彼女かのじょ魅力みりょくてき微笑びしょうかべた。
Cô ấy đã nở một nụ cười quyến rũ.
トムは満足まんぞくげにみをかべた。
Tom mỉm cười hài lòng.
彼女かのじょなみだかべてはなした。
Cô ấy nói chuyện với nước mắt lưng tròng.
彼女かのじょなみだかべてちあがった。
Cô ấy đứng dậy với nước mắt lưng tròng.
かれ奇妙きみょう表情ひょうじょうかべていた。
Anh ấy có vẻ mặt kỳ lạ.
トムは満面まんめんみをかべていた。
Tom đang cười rạng rỡ lắm.
彼女かのじょ懇願こんがん表情ひょうじょうかべていた。
Cô ấy có vẻ mặt cầu xin trong ánh mắt.
彼女かのじょみをかべてかれた。
Cô ấy mỉm cười nhìn anh.

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Phiếm trôi; nổi; bất cẩn

Từ liên quan đến 浮かべる