1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意味
- Cách đọc: いみ
- Loại từ: danh từ(名詞)
- JLPT: N5
- Độ phổ biến: Rất thường gặp trong giao tiếp, sách giáo khoa, từ điển
- Dạng/liên quan thường dùng: 意味する(động từ “có nghĩa là”), 意味がある/意味がない, 意味を調べる, 意味不明(いみふめい), 無意味(むいみ), 意味合い(いみあい)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa, ý nghĩa (nội dung mà từ/ngôn ngữ biểu thị): ことば・記号などが表す内容。Ví dụ: 「この言葉の意味」
- Hàm ý, ý đồ (điều người nói muốn truyền đạt): 話し手の意図・含み。Ví dụ: 「どういう意味で言ったの?」
- Giá trị, tính “có ý nghĩa” (đáng làm, có ích): 物事の価値や意義。Ví dụ: 「この活動は学生にとって大きな意味がある」
- Nghĩa theo từ điển, giải thích thuật ngữ: 定義や説明に関わる「意味」。Ví dụ: 「辞書で意味を調べる」
3. Phân biệt
- 意味(いみ) vs 意義(いぎ): 意味 = nghĩa trực tiếp của từ/biểu đạt; 意義 = ý nghĩa theo “giá trị, tầm quan trọng” (significance). Ví dụ: 「ボランティアには大きな意義がある」 tốt hơn 「意味がある」 trong văn viết trang trọng.
- 意味 vs 訳(やく): 訳 = bản dịch/việc dịch; 意味 = nghĩa nội tại. Bạn “dịch” để truyền đạt “nghĩa”.
- 意味 vs 意図(いと): 意図 = ý đồ/chủ đích của người nói; 意味 = cái được hiểu/biểu thị. Có khi khác nhau nếu người nghe hiểu lệch.
- 意味 vs ニュアンス/意味合い(いみあい): ニュアンス・意味合い = sắc thái, hàm ý tinh tế; rộng hơn “nghĩa” cơ bản.
- 意味 vs 定義(ていぎ): 定義 = định nghĩa chuẩn (thường kỹ thuật); 意味 = nghĩa nói chung, có thể linh hoạt theo ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản:
- 〜の意味(nghĩa của ~)
- 意味がわかる/わからない(hiểu/không hiểu nghĩa)
- 意味を説明する/調べる(giải thích/tra nghĩa)
- A は B という意味だ/です(A có nghĩa là B)
- X の意味で(theo nghĩa X, “in the sense of”): 広い意味で/狭い意味で
- 意味がある/ない(có ý nghĩa/không có ý nghĩa)
- 意味を成す(なす, “make sense”): 文章として意味を成さない
- Ngữ cảnh giao tiếp: Hỏi lịch sự: どういう意味でしょうか/どういう意味ですか。Thân mật: どういう意味? Thô/casual: 意味わからない/意味わかんない。Trên mạng: 意味不明。
- Collocation hay gặp: 深い意味, 隠された意味, 本来の意味, 文字通りの意味(nghĩa đen), 比喩的な意味(nghĩa bóng), 多義語の意味(nhiều nghĩa)
- Lưu ý sắc thái: 「意味がない」 nhấn mạnh “không có ý nghĩa/mục đích”; nếu muốn nói “phí công, vô ích” thiên về “lãng phí” dùng 無駄(むだ) tự nhiên hơn trong một số ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/khác biệt |
| 意義(いぎ) |
danh từ |
ý nghĩa, tầm quan trọng |
Trang trọng; “significance” hơn là “meaning”. |
| 意図(いと) |
danh từ |
ý đồ, chủ đích |
Tập trung vào mục đích của người nói/người làm. |
| 意味合い(いみあい) |
danh từ |
hàm ý, sắc thái |
Sắc thái tinh tế hơn “意味”. |
| ニュアンス |
danh từ |
nuance, sắc thái |
Mượn tiếng Pháp/Anh; dùng rất phổ biến. |
| 定義(ていぎ) |
danh từ/する |
định nghĩa |
Tính chuẩn mực, kỹ thuật. |
| 解釈(かいしゃく) |
danh từ/する |
diễn giải, giải thích |
Nhấn mạnh quá trình hiểu/diễn dịch nghĩa. |
| 訳(やく) |
danh từ/する |
bản dịch, dịch |
Kết quả/hoạt động chuyển nghĩa sang ngôn ngữ khác. |
| 無意味(むいみ) |
tính từ-na |
vô nghĩa |
Đối nghĩa theo trục “có ý nghĩa/không”. |
| 有意義(ゆういぎ) |
tính từ-na |
có ý nghĩa, hữu ích |
Tự nhiên hơn “有意味”; dùng cho thời gian/hoạt động. |
| 意味不明(いみふめい) |
danh từ/na |
không rõ nghĩa |
Thường dùng khi khó hiểu, mơ hồ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 意(イ): bộ tâm 心 (⺗) ở dưới + thành phần âm; nghĩa gốc “ý chí, ý nghĩ, tâm ý”.
- 味(ミ/あじ・あじわう): 口 (miệng) + 未 (âm/ý); nghĩa gốc “vị, nếm, hương vị”.
- Tạo nghĩa ghép: 「意(ý)」+「味(vị)」 → “hương vị của ý” → nghĩa/ý vị của lời nói, dấu hiệu, sự vật.
- Âm đọc của từ: On-yomi cả hai chữ → ghép Hán Nhật đọc là いみ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 「意味」, bạn nên tách hai trục: (1) “nghĩa của ngôn từ” và (2) “ý nghĩa/giá trị của sự việc”. Trục (2) dễ nhầm với 「意義」. Trong văn trang trọng, nói 「有意義な時間」 tự nhiên hơn 「意味がある時間」. Khi giải thích nghĩa, cấu trúc A は B という意味だ rất quan trọng: という là hạt nhân dẫn lời/định danh. Cụm X の意味で (“theo nghĩa X”) giúp bạn làm rõ góc nhìn: 広い意味で/狭い意味で.
Về sắc thái, 「意味がない」 không luôn đồng nghĩa với 「無駄」: câu 「今やっても意味がない」 nhấn mạnh không có mục đích/giá trị, còn 「無駄だ」 nhấn mạnh lãng phí. Trong hội thoại thân mật, các rút gọn như 「意味わからん」「意味ある?」 khá phổ biến; khi lịch sự, chuyển sang 「意味がわかりません」「意味がありますか」.
Một mẹo đọc: nếu một câu “không thành nghĩa”, người Nhật nói 「文として意味を成さない」. Còn khi một từ có nhiều lớp nghĩa, bạn có thể nói 「この語は複数の意味を持つ/多義的だ」.
8. Câu ví dụ
-
この単語の意味を辞書で調べました。
Tôi đã tra nghĩa của từ này trong từ điển.
-
「禁止」は「してはいけない」という意味です。
“禁止” có nghĩa là “không được làm”.
-
すみません、これはどういう意味でしょうか。
Xin lỗi, cái này có nghĩa là gì ạ?
-
彼の沈黙には深い意味があると思う。
Tôi nghĩ sự im lặng của anh ấy có hàm ý sâu xa.
-
深い意味はないよ、ただの冗談だ。
Không có ý gì sâu xa đâu, chỉ là đùa thôi.
-
この文章は文法は正しいが、意味を成していない。
Câu văn này đúng ngữ pháp nhưng không thành nghĩa.
-
この言葉は状況によって意味が変わります。
Từ này thay đổi nghĩa tùy theo hoàn cảnh.
-
この活動は学生にとって大きな意味がある。
Hoạt động này có ý nghĩa lớn đối với học sinh.
-
文字通りの意味ではありません。
Không phải theo nghĩa đen.
-
意味不明なメッセージが届いた。
Tôi nhận được một tin nhắn khó hiểu (không rõ nghĩa).