Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シンボライズ
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tượng trưng
Từ liên quan đến シンボライズ
意味
いみ
ý nghĩa
模す
もす
bắt chước; mô phỏng
模る
かたどる
mô phỏng theo; được mô phỏng theo; được làm theo hình dạng của; lấy hình dạng của; bắt chước
表す
あらわす
đại diện; biểu thị; tượng trưng cho
表わす
あらわす
đại diện; biểu thị; tượng trưng cho
表現
ひょうげん
biểu hiện; biểu diễn; mô tả
象る
かたどる
mô phỏng theo; được mô phỏng theo; được làm theo hình dạng của; lấy hình dạng của; bắt chước
象徴
しょうちょう
biểu tượng; đại diện