表す
[Biểu]
現す [Hiện]
表わす [Biểu]
現わす [Hiện]
顕す [Hiển]
現す [Hiện]
表わす [Biểu]
現わす [Hiện]
顕す [Hiển]
あらわす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 đặc biệt là 表す, 表わす
đại diện; biểu thị; tượng trưng cho
JP: &のマークはandの文字を表す。
VI: Dấu & biểu thị cho từ "and".
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 đặc biệt là 現す, 現わす
tiết lộ; cho thấy; trưng bày
JP: ご自分の栄光を現された。
VI: Ngài đã tự thể hiện vinh quang của mình.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 đặc biệt là 表す, 表わす
biểu đạt
JP: あなたのご親切に対し深く感謝の意を表します。
VI: Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với lòng tốt của bạn.
🔗 言い表す
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 đặc biệt là 顕す
làm cho được biết rộng rãi