物語る [Vật Ngữ]

ものがたる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

kể (một câu chuyện); tường thuật (một sự kiện, trải nghiệm, v.v.); kể lại; thuật lại

JP: このはなしはアメリカにこっていることについておおくを物語ものがたっている。

VI: Câu chuyện này nói lên nhiều điều về tình hình ở Mỹ.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

kể về; cho thấy; chỉ ra; chứng minh; chứng thực

JP: 子供こども健康けんこうだということは母親ははおやそだかた立派りっぱであるということを物語ものがたる。

VI: Trẻ em khỏe mạnh chứng tỏ người mẹ đã nuôi dạy tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これがすべてを物語ものがたっています!
Điều này nói lên tất cả!
統計とうけいはすべてを物語ものがたるとはかぎらない。
Thống kê không phải lúc nào cũng nói lên tất cả.
その物語ものがたりは突然とつぜんわりになった。
Câu chuyện đó kết thúc đột ngột.
彼女かのじょかおがそのおおきな失望しつぼう物語ものがたっていた。
Khuôn mặt cô ấy thể hiện sự thất vọng lớn.
彼女かのじょなみだが、なにがあったのかを物語ものがたっていました。
Nước mắt của cô ấy đã kể lên điều gì đó đã xảy ra.
や、はやはつむる朝明あさけかぜ言葉ことばたん物語ものがたらん。
Gió buổi sớm thổi qua, hãy kể cho tôi nghe một câu chuyện ngắn.
彼女かのじょのけわしいかおつきは少年しょうねんたち彼等かれら苦境くきょうにいることを物語ものがたっていた。
Vẻ mặt khó chịu của cô ấy đã báo hiệu cho các cậu bé biết rằng họ đang trong tình thế khó khăn.

Hán tự

Từ liên quan đến 物語る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 物語る
  • Cách đọc: ものがたる
  • Loại từ: Động từ tự/tha động từ, 五段活用 (ra/hàng ら行)
  • Sắc thái: Hơi văn chương, trang trọng hơn so với 話す; dùng cả theo nghĩa bóng “nói lên, minh chứng”.
  • Thường dùng trong: văn học, báo chí, quảng cáo/PR, tiêu đề bài viết, diễn thuyết.

2. Ý nghĩa chính

- Kể chuyện; thuật lại: truyền đạt một câu chuyện, sự việc theo mạch tự sự.
- Nói lên; minh chứng (nghĩa bóng): một sự vật/sự kiện “tự nó” cho thấy, chứng tỏ điều gì (VD: 実績が〜, 受賞歴が〜).

3. Phân biệt

  • 語る: “kể/nói” có phần trực tiếp, lý tính; 物語る mang sắc thái tự sự, có câu chuyện, màu văn chương hơn.
  • 話す: cách nói chung nhất “nói chuyện”; ít văn chương hơn 物語る.
  • 物語 (ものがたり): danh từ “câu chuyện, truyện”; 物語る là động từ “kể (một) câu chuyện”.
  • 示す/伝える (nghĩa bóng): khi thứ gì “nói lên” một thực tế, 物語る giàu sắc thái hơn, gợi cảm hơn so với 示す (chỉ/cho thấy) thuần mô tả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: Nが〜を物語る (Thành tích/Con số/Sự thật… “nói lên” điều gì).
  • Trong văn học: 昔々の出来事を物語る (kể chuyện ngày xưa), 伝説を物語る.
  • Trong truyền thông/PR: 受賞歴が品質の高さを物語る (giải thưởng nói lên chất lượng).
  • Danh từ hóa: 〜を物語るように (như “nói lên” ~), 〜を物語る事実.
  • Tránh lạm dụng ở văn bản kỹ thuật thuần túy; phù hợp khi cần sắc thái gợi hình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
語るĐồng nghĩa gầnkể, thuậtTrung tính, thiên lý tính hơn 物語る
話すGần nghĩanóiPhổ thông, khẩu ngữ
伝えるGần nghĩatruyền đạtTrung tính, không văn chương bằng
示すGần nghĩa (nghĩa bóng)cho thấyKhô hơn, khách quan
暗示するGần nghĩaám chỉHàm ý, không trực tiếp kể
物語Liên quancâu chuyện, truyệnDanh từ gốc
黙るĐối nghĩaim lặngĐối lập hành vi nói/kể
隠すĐối nghĩa (ngữ dụng)che giấuĐối lập với “nói lên, bộc lộ”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (もの: vật, điều) + (かたる/ご: nói, ngôn) + hậu tố động từ .
  • Hàm ý “những điều/vật (物) được kể thành ngôn từ (語)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Điểm đặc sắc của 物語る là chất “tự sự” và “gợi chứng”. Dùng cho dữ kiện khô khan (数字、実績) để tạo sức nặng cảm xúc: “Con số tự nó cũng đã kể câu chuyện”. Vì thế rất hợp với tiêu đề, slogan, lời dẫn bài viết.

8. Câu ví dụ

  • 彼の表情が全てを物語る
    Nét mặt của anh ấy đã nói lên tất cả.
  • 長い歴史がこの寺の価値を物語る
    Lịch sử lâu dài nói lên giá trị của ngôi chùa này.
  • 受賞の数が作品の評価の高さを物語る
    Số lượng giải thưởng nói lên mức đánh giá cao của tác phẩm.
  • 祖母は戦時中の体験を静かに物語る
    Bà tôi lặng lẽ kể lại trải nghiệm thời chiến.
  • この古い傷は彼の努力の年月を物語る
    Vết sẹo cũ này nói lên bao năm tháng nỗ lực của anh ấy.
  • 写真一枚が二人の関係の深さを物語る
    Một bức ảnh nói lên chiều sâu mối quan hệ của hai người.
  • 統計データは市場の変化を物語る
    Dữ liệu thống kê nói lên sự thay đổi của thị trường.
  • 彼女の静かな決意が物語の幕開けを物語る
    Quyết tâm trầm lặng của cô ấy “kể” nên màn mở đầu của câu chuyện.
  • この香りだけで店のこだわりを物語る
    Chỉ qua hương thơm này cũng nói lên sự cầu kỳ của quán.
  • 無数の失敗が成功の必然を物語る
    Vô số thất bại nói lên tính tất yếu của thành công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 物語る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?