物語る [Vật Ngữ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kể (một câu chuyện); tường thuật (một sự kiện, trải nghiệm, v.v.); kể lại; thuật lại
JP: この話はアメリカに起こっていることについて多くを物語っている。
VI: Câu chuyện này nói lên nhiều điều về tình hình ở Mỹ.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kể về; cho thấy; chỉ ra; chứng minh; chứng thực
JP: 子供が健康だということは母親の育て方が立派であるということを物語る。
VI: Trẻ em khỏe mạnh chứng tỏ người mẹ đã nuôi dạy tốt.