裏書
[Lý Thư]
裏書き [Lý Thư]
裏書き [Lý Thư]
うらがき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứng thực
JP: この小切手を裏書きしてください。
VI: Xin vui lòng ký tên vào mặt sau của tấm séc này.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xác nhận
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ghi chú
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bằng chứng