実証 [Thực Chứng]
じっしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trình diễn; xác minh; chứng minh; bằng chứng thực tế

JP: この理論りろん根拠こんきょをこれから実証じっしょうしよう。

VI: Bây giờ chúng ta sẽ chứng minh cơ sở của lý thuyết này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しょ事実じじつがこの仮説かせつ実証じっしょうしている。
Các sự kiện đã chứng minh giả thuyết này.

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 実証