証拠 [Chứng Cứ]

しょうこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bằng chứng

JP: この証拠しょうこかれにとって不利ふりだった。

VI: Bằng chứng này đã bất lợi cho anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

証拠しょうこあきらかだ。
Bằng chứng rõ ràng.
ろんより証拠しょうこ
Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
証拠しょうこがありません。
Không có bằng chứng.
証拠しょうこはありません。
Không có bằng chứng.
証拠しょうこわたし不利ふりだった。
Bằng chứng không có lợi cho tôi.
証拠しょうこらしいものさえない。
Không có bằng chứng rõ ràng.
そうでないという証拠しょうこはない。
Không có bằng chứng nào cho thấy điều đó không đúng.
証拠しょうこもないんだろ。
Bạn không có bằng chứng phải không?
評決ひょうけつ公平こうへい審議しんぎ証拠しょうこである。
Phán quyết là bằng chứng của sự xem xét công bằng.
状況じょうきょう証拠しょうことしちゃあ、十分じゅっぷんだね。
Đó là bằng chứng tình huống đủ rồi đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 証拠

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 証拠
  • Cách đọc: しょうこ
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Nghĩa khái quát: bằng chứng, chứng cứ dùng để chứng minh một sự thật hoặc lập luận.
  • Lĩnh vực tiêu biểu: pháp luật, khoa học, báo chí, công việc điều tra.
  • Kết hợp thường gặp: 物的証拠人的証拠・状況証拠・決定的な証拠・動かぬ証拠・証拠不十分・証拠隠滅・証拠能力・証拠品・証拠を提示/提出/保全する

2. Ý nghĩa chính

「証拠」 là những dữ liệu, vật, lời khai... có thể chứng minh/ủng hộ một sự thật hay phán đoán. Thường phân loại thành: 物的証拠 (vật chứng), 人的証拠 (lời khai, nhân chứng), và 状況証拠 (chứng cứ gián tiếp). Trong pháp luật còn có khái niệm 証拠能力 (tính hợp lệ của chứng cứ) và 証拠保全 (bảo toàn chứng cứ).

3. Phân biệt

  • 証拠 vs 証明: 証拠 là “cái để chứng minh”; 証明 là “hành vi/quá trình chứng minh”.
  • 証拠 vs 根拠: 根拠 là “cơ sở, lý do” (thường trừu tượng, logic); 証拠 là bằng chứng cụ thể, kiểm chứng được.
  • 証拠 vs 事実: 事実 là bản thân sự thật; 証拠 là thứ dùng để xác nhận sự thật đó.
  • 証拠 vs 手がかり: 手がかり là manh mối, gợi ý ban đầu; 証拠 có sức nặng pháp lý/logic cao hơn.
  • Collocation tự nhiên: 証拠を示す/提示する/提出する/挙げる, 証拠を集める/保全する/評価する, 証拠が不十分/決定的.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phủ định: 「Aという証拠はない」: không có chứng cứ cho A.
  • Khẳng định: 「Aを裏付ける証拠がある」: có chứng cứ củng cố A.
  • Pháp lý: 証拠能力, 証拠開示, 証拠隠滅(tiêu hủy chứng cứ, là hành vi phạm pháp).
  • Học thuật/khoa học: データ/実験結果が証拠となる.
  • Đời thường: 「それ、何か証拠あるの?」 mang sắc thái yêu cầu chứng minh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
根拠Gần nghĩaCăn cứ, cơ sởNhấn vào “lý do/logic” hơn là vật chứng.
証明Quá trìnhChứng minhHành vi/hoạt động dùng 証拠 để chứng minh.
事実Đối chiếuSự thậtĐích đến mà 証拠 hướng tới xác nhận.
手がかりGần nghĩaManh mốiGợi ý ban đầu, yếu hơn 証拠.
物的証拠Tiểu loạiVật chứngVật/ảnh/ADN, sức nặng cao.
人的証拠Tiểu loạiLời khaiLời nhân chứng, chuyên gia.
状況証拠Tiểu loạiChứng cứ hoàn cảnhGián tiếp, cần kết hợp nhiều yếu tố.
証拠隠滅Hành vi đối lậpTiêu hủy chứng cứHành vi cản trở điều tra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショウ): bộ 言 (lời nói) + 正 (chính) → “lời nói đúng” → chứng.
  • (キョ): bộ 扌 (tay) + 巨 (to lớn) → “chỗ dựa/nắm chắc” → cứ.
  • Từ ghép Hán: 証(chứng)+ 拠(cứ) → chứng cứ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ đời sống, 「動かぬ証拠」 nhấn mạnh tính không thể chối cãi. Ở tòa, ngoài việc có 証拠, còn cần quy trình thu thập hợp lệ để bảo đảm 証拠能力. Khi tranh luận học thuật, hãy phân biệt rõ データ(証拠)解釈(結論) để lập luận thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • 警察は現場から決定的な証拠を押収した。
    Cảnh sát đã thu giữ chứng cứ mang tính quyết định tại hiện trường.
  • それが彼の犯行だという証拠はない。
    Không có chứng cứ cho thấy đó là hành vi phạm tội của anh ta.
  • このデータは仮説を裏付ける証拠になる。
    Dữ liệu này trở thành chứng cứ củng cố giả thuyết.
  • 証拠不足のため、被告は無罪となった。
    Vì thiếu chứng cứ, bị cáo được tuyên vô tội.
  • 証拠隠滅を図った疑いがある。
    Nghi ngờ có hành vi tiêu hủy chứng cứ.
  • 物的証拠と人的証拠を総合的に評価する。
    Đánh giá tổng hợp vật chứng và chứng cứ lời khai.
  • それ、何か証拠でもあるの?
    Cái đó, cậu có chứng cứ gì không?
  • 動かぬ証拠を見せてください。
    Hãy cho tôi xem chứng cứ không thể chối cãi.
  • 彼女の発言は証拠にはならない。
    Lời phát biểu của cô ấy không thể xem là chứng cứ.
  • 写真は強力な証拠となり得る。
    Ảnh có thể trở thành một chứng cứ mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 証拠 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?