徴証 [Chưng Chứng]
ちょうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dấu hiệu; biểu tượng

Hán tự

Chưng dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 徴証