サイン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chữ ký; chữ ký tay

JP: もし彼女かのじょ気付きづいていたら、わたしはサインをもらっていただろう。

VI: Nếu tôi nhận ra cô ấy, tôi đã xin chữ ký.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

dấu hiệu; tín hiệu; chỉ dẫn

JP: あなたはそのサインがえるまでタバコをつつしむようにもとめられている。

VI: Bạn được yêu cầu không hút thuốc cho đến khi biển báo tắt.

Từ liên quan đến サイン