信号 [Tín Hiệu]
しんごう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tín hiệu

JP: 信号しんごうあおわったわよ。

VI: Đèn đã chuyển sang xanh rồi đấy.

Danh từ chung

đèn giao thông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

信号しんごうあかだった。
Đèn giao thông đỏ.
信号しんごうあおだ。
Đèn giao thông xanh.
信号しんごうあおだったよ。
Đèn tín hiệu đang xanh.
信号しんごうってます。
Tôi đang đợi đèn tín hiệu.
信号しんごうあおだよ。
Đèn tín hiệu đang xanh đấy.
あおはすすめの信号しんごうです。
Màu xanh là tín hiệu cho phép đi tiếp.
信号しんごう全部ぜんぶあかだった。
Tất cả các đèn giao thông đều đỏ.
信号しんごうあかわった。
Đèn giao thông đã chuyển sang đỏ.
その信号しんごうみぎね。
Rẽ phải ở tín hiệu đó.
最初さいしょ信号しんごうみぎに。
Rẽ phải ở tín hiệu đầu tiên.

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 信号