マーク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
dấu; ký hiệu; biểu tượng; logo; nhãn hiệu
JP: 私はカレンダーの誕生日に赤いマークをつけた。
VI: Tôi đã đánh dấu màu đỏ vào ngày sinh nhật trên lịch.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đánh dấu
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nhãn hiệu
🔗 トレードマーク
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chú ý; theo dõi; kèm cặp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lập kỷ lục; ghi nhận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スペードはトランプのマークです。
Bích là một lá bài trong bộ bài tây.
クローバーはトランプのマークです。
Cơ là một lá bài trong bộ bài tây.
ダイヤはトランプのマークよ。
Rô là một lá bài trong bộ bài tây.
クラブはトランプのマークだよ。
Chuồn là một lá bài trong bộ bài tây.
ハートはトランプのマークです。
Cơ là một lá bài trong bộ bài tây.
びっくりマークは句読点です。
Dấu chấm than là dấu câu.
はてなマークは句読点です。
Dấu hỏi là dấu câu.
このマークはどういう意味なの?
Biểu tượng này có ý nghĩa gì?
マークの本はとても面白い。
Cuốn sách của Mark rất thú vị.
&のマークはandの文字を表す。
Dấu & biểu thị cho từ "and".