Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chú ý; thông báo; lưu ý
JP: 健康にもっと注意を払うべきだ。
VI: Chúng ta nên chú ý nhiều hơn đến sức khoẻ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cẩn thận; thận trọng; đề phòng; chú ý (đến); coi chừng (đến)
JP: 寝坊しないように注意しなさい。
VI: Hãy cẩn thận không ngủ nướng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lời khuyên; cảnh báo; nhắc nhở
JP: 彼に遅れないように注意した。
VI: Tôi đã nhắc nhở anh ấy không được trễ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khiển trách; quở trách; mắng mỏ
JP: あの態度、きつく注意してやらんと。
VI: Thái độ đó, phải mắng cho một trận mới được.