慎重 [Thận Trọng]

しんちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cẩn thận; thận trọng; khôn ngoan; kỹ lưỡng

JP: 裁判官さいばんかんには慎重しんちょうさがなくてはならない。

VI: Thẩm phán phải là người cẩn trọng.

Trái nghĩa: 軽率

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ行動こうどう慎重しんちょうだ。
Anh ấy hành động rất thận trọng.
かれ発言はつげん慎重しんちょうだった。
Lời nói của anh ta rất thận trọng.
かれ慎重しんちょう選手せんしゅだ。
Anh ấy là một vận động viên thận trọng.
もっと慎重しんちょうになるべきだったね。
Bạn nên cẩn thận hơn.
かれ運転うんてん大変たいへん慎重しんちょうだ。
Lái xe của anh ấy rất cẩn thận.
慎重しんちょう勇気ゆうき大半たいはんめる。
Sự thận trọng chiếm hơn một nửa của sự dũng cảm.
それは慎重しんちょうようする問題もんだいだ。
Đó là một vấn đề cần sự thận trọng.
それは慎重しんちょう考慮こうりょようする。
Điều đó đòi hỏi sự cân nhắc thận trọng.
つぎはもっと慎重しんちょうにやります。
Lần sau tôi sẽ làm cẩn thận hơn.
かれはボブより賢明けんめい慎重しんちょうだ。
Anh ấy thông minh và thận trọng hơn Bob.

Hán tự

Từ liên quan đến 慎重

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 慎重
  • Cách đọc: しんちょう
  • Từ loại: tính từ đuôi な; danh từ trừu tượng: 慎重さ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Lĩnh vực: giao tiếp, kinh doanh, quản trị rủi ro

2. Ý nghĩa chính

慎重 nghĩa là thận trọng, cẩn trọng: cân nhắc kỹ lưỡng, tránh hành động hấp tấp. Dùng cho người, quyết định, quy trình.

3. Phân biệt

  • 注意深い: chú ý kỹ; thiên về động tác chú ý. 慎重 nhấn mạnh “cân nhắc trước khi hành động”.
  • 用心深い: đề phòng rủi ro; sắc thái cảnh giác mạnh hơn. 慎重 trung tính, chuyên nghiệp.
  • Đối nghĩa: 軽率 (khinh suất), 大胆 (táo bạo), 拙速 (vụng mà nhanh), 性急 (nôn nóng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Đi với: 判断・対応・姿勢・検討・計画・発言. Mẫu cố định: 慎重に(một cách thận trọng), 慎重を期す(để bảo đảm tối đa)、慎重派(phe thận trọng).

  • リスク評価は慎重に行うべきだ。
  • 慎重な判断/慎重な姿勢。
  • 念のため、慎重を期してダブルチェックする。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
注意深い Đồng nghĩa gần cẩn thận, kỹ lưỡng Nhấn mạnh hành vi chú ý.
用心深い Đồng nghĩa gần đề phòng, cảnh giác Mạnh về phòng ngừa rủi ro.
入念 Liên quan tỉ mỉ Văn viết, sắc thái kỹ lưỡng.
軽率 Đối nghĩa khinh suất Vội vàng thiếu suy xét.
大胆 Đối nghĩa táo bạo Nhấn mạnh dám làm, đôi khi liều lĩnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 慎(thận; bộ 忄 + 真)+ 重(trọng; nặng).
  • Hình ảnh nghĩa: “tấm lòng thận trọng, coi trọng từng bước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, “nhanh mà sai” thường tệ hơn “chậm mà đúng”. Vì vậy cụm 「念のため、慎重に進めます」 rất được ưa dùng. Tuy nhiên, 慎重 không đồng nghĩa “chần chừ”; tốt nhất là nêu tiêu chí ra quyết định rõ ràng để tránh 慎重すぎる.

8. Câu ví dụ

  • 今回は慎重な対応が求められる。
    Lần này cần một cách xử lý thận trọng.
  • データに基づいて慎重に判断してください。
    Hãy phán đoán một cách thận trọng dựa trên dữ liệu.
  • 念のため、慎重を期して再確認した。
    Để đảm bảo, tôi đã kiểm tra lại cho chắc.
  • 彼は発言が慎重で、感情的にならない。
    Anh ấy phát ngôn thận trọng, không cảm tính.
  • 投資は慎重に始め、小さく検証するのが良い。
    Đầu tư nên bắt đầu thận trọng và kiểm chứng với quy mô nhỏ.
  • プロジェクトの計画は慎重に練られている。
    Kế hoạch dự án được trau chuốt một cách thận trọng.
  • 私は慎重派だが、機会は逃したくない。
    Tôi thuộc phe thận trọng nhưng không muốn bỏ lỡ cơ hội.
  • 状況が不明瞭なため、慎重に様子を見る。
    Vì tình hình chưa rõ, ta quan sát thận trọng.
  • 採用は慎重に進める一方、スピードも意識する。
    Tuyển dụng tiến hành thận trọng đồng thời chú ý tốc độ.
  • 彼女の慎重さがチームをリスクから救った。
    Sự thận trọng của cô ấy đã cứu đội khỏi rủi ro.
💡 Giải thích chi tiết về từ 慎重 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?