Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コーション
🔊
Danh từ chung
cảnh báo
Từ liên quan đến コーション
慎重
しんちょう
cẩn thận; thận trọng; khôn ngoan; kỹ lưỡng
注意
ちゅうい
chú ý; thông báo; lưu ý
自重
じちょう
tự trọng
誡告
かいこく
cảnh cáo
警戒
けいかい
cảnh giác; thận trọng; đề phòng