警戒 [Cảnh Giới]

けいかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cảnh giác; thận trọng; đề phòng

JP: かれ我々われわれ警戒けいかいしているようだ。

VI: Có vẻ như anh ấy đang cảnh giác với chúng ta.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警戒けいかい必要ひつようだ。
Cần phải cảnh giác.
警戒けいかい警備けいび
Cảnh giác là bảo vệ.
ケン、すりには警戒けいかいしろよ。
Ken, hãy cảnh giác với kẻ móc túi nhé.
宮殿きゅうでん物々ものものしい警戒けいかいぶりだった。
Cung điện được bảo vệ nghiêm ngặt.
警戒けいかいするにしたことはない。
Không có gì thừa khi cảnh giác.
かれらはあらし警戒けいかいしていた。
Họ đã cảnh giác với cơn bão.
兵士へいしたちは警戒けいかいしながら国境こっきょうかった。
Binh sĩ tiến về biên giới trong tình trạng cảnh giác.
キツネは野生やせいてき警戒けいかいしんつよ動物どうぶつです。
Cáo là loài động vật hoang dã và rất dè chừng.
暴風ぼうふう高波たかなみには十分じゅっぷん警戒けいかいしてください。
Hãy cẩn thận với bão và sóng lớn.
連中れんちゅうはリビングでぺちゃくちゃしゃべって、警戒けいかいしていない。
Họ đang nói chuyện rôm rả trong phòng khách và không hề cảnh giác.

Hán tự

Từ liên quan đến 警戒

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警戒
  • Cách đọc: けいかい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: cảnh giác, đề phòng; cảnh giới
  • Lĩnh vực: An toàn, thiên tai, an ninh, y tế cộng đồng
  • Độ trang trọng: Trung tính – trang trọng; dùng nhiều trong thông báo chính thức

2. Ý nghĩa chính

警戒 là trạng thái hoặc hành động cảnh giác, đề phòng trước nguy cơ tai nạn, tội phạm, thiên tai, dịch bệnh…; cũng dùng cho mức cảnh báo chính thức như 警戒レベル.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 注意: chú ý (nhẹ, hàng ngày). 警戒 mạnh hơn, có cảm giác nguy hiểm cận kề.
  • 用心: đề phòng (cá nhân, thực tế); 警戒 có sắc thái chính thức/hệ thống hơn.
  • 警告: cảnh cáo (thông báo cảnh báo). 警戒 là thái độ/biện pháp đề phòng.
  • 警備: bảo vệ/tuần tra; khác với trạng thái cảnh giác 警戒.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 警戒レベル (mức cảnh báo), 警戒区域 (khu vực cảnh giới), 警戒心 (tính cảnh giác).
  • Động từ: 警戒する (cảnh giác), 警戒を強める (tăng cường cảnh giác), 警戒を呼びかける (kêu gọi cảnh giác).
  • Ngữ cảnh: thông tin thiên tai (台風・大雨・土砂災害), an ninh (不審者), động vật hoang dã (熊・イノシシ), dịch bệnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
注意 Phân biệt chú ý Mức độ nhẹ hơn 警戒.
用心 Gần nghĩa đề phòng Thiên về hành vi cá nhân.
警告 Liên quan cảnh cáo Thông báo/hành động cảnh báo.
警備 Liên quan bảo vệ Nhiệm vụ bảo an, tuần tra.
油断 Đối nghĩa lơ là, chủ quan Trái với trạng thái 警戒.
安心 Đối nghĩa an tâm Không còn nguy cơ/lo lắng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (けい):cảnh — cảnh báo, răn dạy.
  • (かい):giới — răn, cấm giới, cảnh giác.
  • Kết hợp mang nghĩa “răn cảnh, đề phòng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dự báo thời tiết Nhật đưa ra “大雨に対する警戒を強めてください”, đó là lời kêu gọi hành động cụ thể: kiểm tra lối thoát hiểm, chuẩn bị đồ sơ tán, hạn chế ra ngoài. Trong giao tiếp thường ngày, nói “少し警戒したほうがいい” cũng là khuyên nên cảnh giác vừa đủ, không hoảng sợ.

8. Câu ví dụ

  • 台風接近に伴い警戒を強めてください。
    Vui lòng tăng cường cảnh giác do bão đang đến gần.
  • 河川の氾濫に警戒が必要だ。
    Cần cảnh giác với nguy cơ sông tràn.
  • 不審者に対する警戒を呼びかける。
    Kêu gọi cảnh giác với kẻ đáng ngờ.
  • 山間部では土砂災害への警戒を続けてください。
    Ở vùng núi hãy tiếp tục đề phòng sạt lở đất.
  • 感染拡大に警戒し、マスクを着用する。
    Cảnh giác trước lây lan dịch bệnh và đeo khẩu trang.
  • 熊の出没情報があり警戒が強まっている。
    Có thông tin gấu xuất hiện nên cảnh giác đang được tăng cường.
  • 深夜の一人歩きには十分な警戒を。
    Hãy hết sức cảnh giác khi đi một mình ban đêm.
  • 政府は警戒レベルを引き上げた。
    Chính phủ đã nâng mức cảnh báo.
  • 投資家はリスクを警戒して様子見だ。
    Nhà đầu tư cảnh giác rủi ro nên đang quan sát.
  • 油断せずに適度な警戒を保つ。
    Giữ mức cảnh giác vừa phải, không chủ quan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警戒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?