1. Thông tin cơ bản
- Từ: 護衛
- Cách đọc: ごえい
- Loại từ: Danh từ; する-động từ(護衛する)
- Sắc thái: Trang trọng; dùng trong an ninh, quân sự, ngoại giao, tin tức
- Khái quát: Hành vi/bộ phận **hộ tống, bảo vệ** người hoặc vật thể quan trọng
2. Ý nghĩa chính
護衛 là việc **bảo vệ đi kèm** để ngăn ngừa nguy hiểm trong khi di chuyển hay làm nhiệm vụ. Bao gồm cá nhân (VIP), đoàn thể, phương tiện, hay tàu thuyền trong hải trình (ví dụ: 「船団を護衛する」).
3. Phân biệt
- 警護: Bảo vệ thân cận cho cá nhân (VIP), thiên về police/điện kiến. 護衛 rộng hơn, bao cả đoàn, tàu.
- 護送: “Áp giải” khi đưa phạm nhân/hàng giá trị; mục tiêu là đưa tới nơi an toàn, sắc thái cưỡng chế rõ hơn.
- 警備: Bảo vệ khu vực/cơ sở vật chất. 護衛 là “bảo vệ có di chuyển kèm”.
- 付き添い: “đi kèm/chăm sóc”, không hàm nghĩa bảo vệ an ninh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを護衛する/Nに護衛が付く/護衛の部隊/護衛任務
- Ví dụ tiêu biểu: 護衛艦(tàu khu trục hộ tống), 護衛車両, 護衛チーム, SPによる護衛
- Ngữ cảnh: chuyến thăm ngoại giao, vận chuyển tài sản, giải đấu thể thao quốc tế, hoạt động quân sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 警護 |
Đồng nghĩa gần |
Bảo vệ VIP |
Thiên về cá nhân, cảnh vệ |
| 護送 |
Liên quan |
Áp giải, hộ tống đưa đi |
Sắc thái cưỡng chế |
| 警備 |
Liên quan |
Bảo vệ, canh gác |
Cho khu vực/cơ sở |
| ボディーガード |
Đồng nghĩa vay mượn |
Vệ sĩ |
Khẩu ngữ, ngành giải trí |
| 護衛艦 |
Từ liên quan |
Tàu khu trục hộ tống |
Thuật ngữ Lực lượng Phòng vệ Biển |
| 無防備 |
Đối nghĩa |
Không phòng bị |
Thiếu bảo vệ |
| 単独行動 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Hành động đơn độc |
Không có lực lượng hộ tống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 護: “che chở, bảo hộ”; On: ご
- 衛: “vệ, gìn giữ”; On: えい
- Ghép nghĩa: **bảo hộ + phòng vệ** → hoạt động bảo vệ đi kèm đối tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
護衛 thường gắn với bối cảnh rủi ro an ninh. Khi mô tả kế hoạch, cụm 「護衛体制を敷く」「護衛を強化する」 cho thấy mức độ chuẩn bị. Trong văn phong tin tức, 護衛 tạo cảm giác chính thống, khách quan hơn so với “vệ sĩ”.
8. Câu ví dụ
- 大統領は厳重な護衛に守られて会場に入った。
Tổng thống vào hội trường dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt.
- 駆逐艦が商船を護衛して航行する。
Khu trục hạm hộ tống tàu hàng di chuyển.
- 選手団には警察の護衛が付いた。
Đoàn vận động viên được cảnh sát hộ tống.
- 要人の移動ルートに合わせて護衛計画を立てる。
Lập kế hoạch hộ tống theo lộ trình di chuyển của yếu nhân.
- 彼はVIPの護衛を長年担当している。
Anh ấy phụ trách hộ tống VIP nhiều năm.
- 部隊は物資輸送車列を護衛した。
Đơn vị đã hộ tống đoàn xe vận chuyển vật tư.
- 現地空港までの護衛を依頼する。
Yêu cầu hộ tống đến sân bay địa phương.
- 緊張が高まる中、護衛を増員した。
Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng, đã tăng cường lực lượng hộ tống.
- 首相はSPの護衛に囲まれて退庁した。
Thủ tướng rời trụ sở trong vòng vây bảo vệ của đặc vụ.
- 危険地域では二輪での護衛が有効だ。
Ở khu vực nguy hiểm, hộ tống bằng xe hai bánh rất hiệu quả.