用心棒
[Dụng Tâm Bổng]
ようじんぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
vệ sĩ; bảo vệ
Danh từ chung
thanh chắn cửa; chốt cửa
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
gậy hoặc cọc dùng để tự vệ