エスコート
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hộ tống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「男に守られるとか絶対いや」などとは言っていたが、こうやって好みの男性にエスコートされると彼女もまんざらではないらしい。
Cô ấy từng nói không bao giờ muốn được đàn ông bảo vệ, nhưng khi được một người đàn ông ưa thích hộ tống, có vẻ như cô ấy không hề phản đối.