随伴
[Tùy Bạn]
ずいはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đi theo; đi cùng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Toán học
phụ thuộc