付帯
[Phó Đái]
附帯 [Phụ Đái]
附帯 [Phụ Đái]
ふたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phụ; phụ trợ; thứ yếu