ついて回る [Hồi]
付いて回る [Phó Hồi]
ついてまわる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

theo đuổi

JP: その少女しょうじょはいつも母親ははおやのあとをついてまわっていた。

VI: Cô gái luôn theo sau mẹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのひとはいつもまわっているから本音ほんねなに見当けんとうがつかない。
Người đó luôn giữ thái độ bị động nên thật khó để biết họ đang nghĩ gì.

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến ついて回る