付随 [Phó Tùy]
附随 [Phụ Tùy]
ふずい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kèm theo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

賄賂わいろは、権力けんりょく機構きこう成立せいりつ付随ふずいして出現しゅつげんする。
Hối lộ xuất hiện cùng với sự thành lập của cơ quan quyền lực.

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Tùy tuân theo; trong khi
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 付随