帰属 [Quy Thuộc]
きぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thuộc về; quy kết; sở hữu; quyền tài phán

JP: おつ受託じゅたく業務ぎょうむ実施じっしにより成果せいかは、甲乙こうおつ双方そうほう帰属きぞくするものとする。

VI: Kết quả thu được từ công việc mà B đã nhận sẽ thuộc về cả A và B.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở lại; khôi phục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

製品せいひん仕様しようにかかわる一切いっさい工業こうぎょう所有しょゆうけんはABCしゃ帰属きぞくするものとする。
Mọi quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến thông số kỹ thuật sản phẩm sẽ thuộc về công ty ABC.

Hán tự

Quy trở về; dẫn đến
Thuộc thuộc về; chi; quan chức cấp dưới; liên kết

Từ liên quan đến 帰属