付属 [Phó Thuộc]

附属 [Phụ Thuộc]

ふぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

được gắn vào; được liên kết với; thuộc về; đi kèm với

JP: そのカレッジは大学だいがく付属ふぞくしている。

VI: Cái trường cao đẳng đó thuộc về một trường đại học.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trường học trực thuộc; trường học liên kết

🔗 付属学校

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エアコンはオプションの付属ふぞくひんです。
Điều hòa là một phụ kiện tùy chọn.
カメラを付属ふぞくひんきでった。
Tôi đã mua máy ảnh kèm theo phụ kiện.
この大学だいがくには付属ふぞく病院びょういんがあります。
Trường đại học này có một bệnh viện liên kết.
その会社かいしゃには会社かいしゃ付属ふぞく病院びょういんが3つある。
Công ty đó có ba bệnh viện liên kết.
プリーツキュロットにインナーパンツが付属ふぞくしているものは、女性じょせいのテニスプレーヤーやゴルフプレーヤーのでよくこのまれているボトムスである。
Quần culottes có xếp ly với quần lót bên trong thường được các vận động viên nữ thích thú, như trong môn tennis và golf.

Hán tự

Từ liên quan đến 付属

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 付属
  • Cách đọc: ふぞく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(付属する); tính từ liên kết(付属の)
  • Ý khái quát: “gắn kèm, thuộc về (dưới/đi kèm), phụ thuộc”
  • Chữ cũ: 附属(biến thể cũ, nay chuẩn là 付属)
  • JLPT (tham khảo): N2

2. Ý nghĩa chính

  • Gắn kèm, đi kèm: đồ đi kèm một sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ: 付属品(phụ kiện).
  • Trực thuộc, thuộc (tổ chức): cơ quan trực thuộc, ví dụ: 大学付属病院(bệnh viện trực thuộc đại học).

3. Phân biệt

  • 付属 vs 付随: 付随(ふずい) = “kéo theo, đi kèm” (tính chất, hệ quả); 付属 = “gắn/thuộc” về mặt cơ cấu, vật lý hoặc tổ chức.
  • 付属 vs 所属: 所属 = “thuộc về (thành viên của…)” dùng cho con người; 付属 dùng cho đơn vị/cơ sở/đồ vật.
  • 付属 vs 併設: 併設 = “cùng đặt/bố trí kèm” (co-located); 付属 nhấn quan hệ trực thuộc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に付属する(trực thuộc/gắn vào ~), 付属の + 名詞(phụ kiện/đơn vị trực thuộc)
  • Danh từ thường đi kèm: 付属品・付属部品・付属機関・付属施設・大学付属〜
  • Văn bản kỹ thuật, hợp đồng, giới thiệu sản phẩm, cơ cấu tổ chức.
  • Trong mô tả sản phẩm: “バッテリーは付属していません” = không kèm pin.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
付随 Gần nghĩa đi kèm, kéo theo Nhấn hệ quả/thuộc tính đi kèm.
附属 Biến thể chữ cũ của 付属 Dùng trong tên riêng cũ/biển hiệu.
所属 Liên quan thuộc (thành viên) Dùng cho người/phòng ban.
併設 Liên quan cùng đặt, đặt kèm Nhấn vị trí/thiết lập hơn quan hệ trực thuộc.
独立 Đối nghĩa độc lập Không trực thuộc đơn vị nào.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 付: “phó, gắn vào, đính kèm”.
  • 属: “thuộc về, phụ thuộc, thành phần”.
  • Ghép nghĩa: “gắn và thuộc về” → 付属.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu sản phẩm/dịch vụ, để kiểm tra có kèm phụ kiện hay không, hãy tìm các dòng như “同梱物(đồ đóng gói kèm)” hoặc “付属品”. Trong tổ chức, “〜付属○○” ám chỉ quan hệ trực thuộc chính thức, khác với “協力(hợp tác)”.

8. Câu ví dụ

  • このカメラにはバッテリーが付属しています。
    Máy ảnh này có kèm pin.
  • 充電器は付属していません。
    Không có kèm theo bộ sạc.
  • 本体付属のケーブルは一本だけです。
    Cáp đi kèm thân máy chỉ có một sợi.
  • 大学付属病院で研修する。
    Tôi thực tập tại bệnh viện trực thuộc đại học.
  • この学校には幼稚園が付属している。
    Trường này có nhà trẻ trực thuộc.
  • こちらは付属品ですので、単体では販売しません。
    Cái này là phụ kiện đi kèm nên không bán lẻ.
  • 取扱説明書はアプリに付属しています。
    Sách hướng dẫn đi kèm trong ứng dụng.
  • 研究所は大学に付属する機関だ。
    Viện nghiên cứu là cơ quan trực thuộc đại học.
  • この部品は付属の工具で取り付けられる。
    Linh kiện này có thể lắp bằng dụng cụ đi kèm.
  • 会社付属の寮に住んでいる。
    Tôi đang ở ký túc xá trực thuộc công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 付属 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?