1. Thông tin cơ bản
- Từ: 属する
- Cách đọc: ぞくする
- Loại từ: Động từ サ変(suru-verb, tự động từ)
- Mẫu thường gặp: N(に)属する
- Nghĩa khái quát: thuộc về, trực thuộc; được xếp vào/thuộc loại; nằm trong (phạm vi, nhóm, phân loại)
2. Ý nghĩa chính
- Thuộc/Trực thuộc một tổ chức, nhóm, phe phái: その団体に属する。
- Thuộc loại/Được phân loại vào trong hệ thống học thuật: 哺乳類に属する、熱帯に属する気候。
- Nằm trong phạm vi quyền hạn/đối tượng: 管理の対象に属する問題。
3. Phân biệt
- 属する vs 所属する: cả hai đều là “thuộc về”, nhưng 所属する dùng nhiều cho cá nhân thuộc một cơ quan/phòng ban cụ thể (例: 営業部に所属する). 属する thiên về phân loại hoặc tư cách/nhóm lớn (例: 保守派に属する, 爬虫類に属する). Văn phong của 属する trang trọng, hàn lâm hơn.
- 属する vs 帰属する: 帰属する mang sắc thái quy thuộc (pháp lý/quyền sở hữu) rõ hơn: 権利が国家に帰属する.
- 属す: dạng rút gọn/văn viết cổ hơn của 属する; hiện nay dùng 属する là chuẩn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu chuẩn: N + に + 属する / N + に + 属する + N (mệnh đề định ngữ). Ví dụ: 哺乳類に属する動物。
- Thì/Thể: 属する(từ điển)、属した(quá khứ)、属している(đang thuộc/hiện trạng)、属しない(phủ định)。
- Ngữ vực: trang trọng, thường thấy trong học thuật, tin tức, văn bản pháp lý, báo cáo.
- Lưu ý: là tự động từ, không đi với を. Khi nói “thuộc về ai/cái gì” dùng に.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 所属する |
Gần nghĩa |
thuộc/thuộc về |
Thường cho cá nhân/cơ cấu tổ chức cụ thể. |
| 帰属する |
Gần nghĩa |
quy thuộc |
Sắc thái pháp lý/quyền sở hữu. |
| 分類される |
Diễn đạt khác |
được phân loại |
Dạng bị động/khách quan trong học thuật. |
| 属す |
Biến thể |
dạng cổ/viết |
Ít dùng; thuộc văn phong cổ. |
| 離脱する |
Đối nghĩa |
rời khỏi, ly thoát |
Nhấn mạnh hành vi rời nhóm. |
| 独立する |
Đối nghĩa |
độc lập |
Không còn thuộc về chủ thể khác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 属: nghĩa là “thuộc về, trực thuộc”. Cấu tạo gồm phần chỉ ý và phần chỉ âm (phức hợp), on: ゾク.
- する: động từ phụ trợ “làm/được”, tạo thành động từ サ変.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về phân loại khoa học hay tư tưởng, dùng 属する rất tự nhiên: 哺乳類に属する, 左派に属する. Trong văn nói đời thường, người Nhật hay dùng 所属する khi nói về “thuộc công ty/phòng ban”. Nếu muốn phủ định tư cách/niềm tin, mẫu ~に属するつもりはない nghe trung hòa và lịch sự. Với “phạm vi”, nhớ dùng các danh từ trừu tượng như 管轄/対象/分野 để câu tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 私はA社の研究部門に属する。
Tôi thuộc bộ phận nghiên cứu của công ty A.
- この鳥はスズメ目に属する。
Loài chim này thuộc bộ Sẻ.
- 彼は保守派に属する政治家だ。
Anh ấy là chính trị gia thuộc phe bảo thủ.
- この島は熱帯気候帯に属する。
Hòn đảo này thuộc đới khí hậu nhiệt đới.
- これは非営利団体に属するプロジェクトだ。
Đây là dự án thuộc một tổ chức phi lợi nhuận.
- 哺乳類に属する動物は恒温動物である。
Động vật thuộc lớp thú là động vật hằng nhiệt.
- この件は私の管轄に属する。
Việc này thuộc quyền quản lý của tôi.
- 彼女は大学の法学部に属する研究者だ。
Cô ấy là nhà nghiên cứu thuộc khoa Luật của trường đại học.
- その文書は機密情報に属する。
Tài liệu đó thuộc loại thông tin mật.
- 私はどの宗教にも属するつもりはない。
Tôi không định thuộc về bất kỳ tôn giáo nào.