嘱する
[Chúc]
属する [Thuộc]
属する [Thuộc]
しょくする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
giao phó; đặt hy vọng
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
nhờ chuyển (thư, v.v.); để lại (tin nhắn)