望む [Vọng]

のぞむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

mong muốn; muốn; ước muốn; hy vọng

JP: ぜん国民こくみん平和へいわのぞんでいる。

VI: Toàn bộ người dân đều mong muốn hòa bình.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

mong đợi (từ ai đó); hy vọng; mong chờ

JP: 健康けんこうでなければ成功せいこうのぞめない。

VI: Nếu không khỏe mạnh, bạn không thể mong đợi thành công.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

nhìn thấy; chỉ huy (một cảnh quan); nhìn ra

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

のぞんでも無駄むだだ。
Mong ước cũng vô ích.
わたしはそうのぞみます。
Tôi mong như vậy.
かれ成功せいこうのぞんだ。
Anh ấy đã mong muốn thành công.
だれでも幸福こうふくのぞむ。
Ai cũng mong muốn hạnh phúc.
そうでないことをのぞむ。
Tôi hy vọng điều đó không phải là sự thật.
かれ洋行ようこうのぞんでいる。
Anh ấy mong muốn được đi nước ngoài.
日本にほん満州まんしゅう支配しはいのぞんだ。
Nhật Bản đã mong muốn kiểm soát Mãn Châu.
あなたの成功せいこうのぞんでいます。
Tôi mong bạn thành công.
すんあたえればしゃくのぞむ。
Cho người ta ngón tay, họ sẽ muốn cả bàn tay.
平和へいわのぞまないひとはいない。
Không ai không mong muốn hòa bình.

Hán tự

Từ liên quan đến 望む

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 望む
  • Cách đọc: のぞむ
  • Từ loại: tha động từ
  • Khái quát: mong muốn, kỳ vọng, ước ao; yêu cầu/đòi hỏi một điều gì đó.

2. Ý nghĩa chính

  • Mong muốn/ước ao điều gì: 幸せな人生を望む (mong cuộc sống hạnh phúc).
  • Kỳ vọng/đòi hỏi ở ai/cái gì: 企業は人材に即戦力を望む (công ty kỳ vọng nhân sự làm được việc ngay).
  • Biểu thức cố định: 望むところだ (điều tôi đang mong), 望むべくもない (không thể mơ được).
  • Dạng bị động 望まれる: “được mong đợi/được kỳ vọng”; tính từ 望ましい: “đáng mong muốn”.

3. Phân biệt

  • 望む vs 願う: 願う thiên về “cầu/khấn/nguyện” (cảm xúc); 望む thiên về “mong/kỳ vọng” có tính thực tế, hướng tới hành động.
  • 望む vs 希望する: 希望する là cách nói danh-vị (trang trọng, hồ sơ); 望む là động từ tự nhiên đời thường.
  • 望む vs 臨む (cùng đọc のぞむ): 臨む là “đối mặt/tiếp cận/tham dự” (試験に臨む), không mang nghĩa “mong ước”.
  • 望む vs 求める: 求める nhấn mạnh “yêu cầu/đòi hỏi/khẩn cầu” (sắc thái mạnh hơn), 望む nhẹ hơn và thiên mong muốn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を望む / ~と望む / 人に~することを望む.
  • Danh từ hóa: 望み (niềm mong), tính từ: 望ましい, bị động: 望まれる.
  • Thường dùng trong đời sống, công việc, văn bản tuyển dụng, chính sách.
  • Lưu ý phân biệt với 臨む khi nói “tham dự kỳ thi/cuộc họp”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
願う gần nghĩa cầu, nguyện Cảm xúc/tâm linh hơn; mức độ hiện thực không bắt buộc.
希望する gần nghĩa hy vọng, nguyện vọng Trang trọng, dùng trong hồ sơ, thủ tục.
求める liên quan yêu cầu, đòi hỏi Sắc thái mạnh, có tính áp đặt.
望ましい phái sinh đáng mong muốn Tính từ liên quan đến chuẩn mực mong đợi.
失望 đối ứng thất vọng Kết quả trái với điều đã mong.
満足 đối nghĩa ngữ dụng hài lòng Khi đã đạt mong muốn thì thấy thỏa mãn.
臨む khác nghĩa (đồng âm) đối mặt, tham dự Không mang nghĩa “mong muốn”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Động từ tạo từ kanji (mong, trông đợi) + hậu tố động từ . Từ phái sinh: 望み・望ましい・本望・失望・志望・願望. Dễ nhầm với 臨む (cùng cách đọc のぞむ) nhưng nghĩa khác hẳn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

望む vừa mang sắc thái nội tâm (ước ao) vừa có thể mang tính quy chuẩn (điều được kỳ vọng trong tổ chức/xã hội). Trong văn viết chuyên nghiệp, dạng bị động 望まれる giúp nói khách quan: “~が望まれる” (điều đó là điều đáng mong/được kỳ vọng).

8. Câu ví dụ

  • 彼は海外で働くことを望む
    Anh ấy mong muốn được làm việc ở nước ngoài.
  • 誰もが健康で幸せな人生を望む
    Ai cũng mong một cuộc đời khỏe mạnh và hạnh phúc.
  • 私はあなたの成功を心から望む
    Tôi chân thành mong bạn thành công.
  • 会社は即戦力となる人材を望む
    Công ty kỳ vọng nhân sự có thể làm việc ngay.
  • 医師は患者に禁煙を望む
    Bác sĩ mong bệnh nhân bỏ thuốc.
  • それ以上は望むべくもない。
    Không thể mơ ước gì hơn được nữa.
  • もし望むなら、いつでも連絡してください。
    Nếu bạn muốn, hãy liên lạc bất cứ lúc nào.
  • 彼女は待遇の改善を望む
    Cô ấy mong cải thiện chế độ đãi ngộ.
  • これこそ私の望むところだ。
    Chính đây là điều tôi muốn.
  • 社会が望むスキルは時代とともに変わる。
    Kỹ năng mà xã hội mong muốn thay đổi theo thời đại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 望む được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?