望む [Vọng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
mong muốn; muốn; ước muốn; hy vọng
JP: 全国民が平和を望んでいる。
VI: Toàn bộ người dân đều mong muốn hòa bình.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
mong đợi (từ ai đó); hy vọng; mong chờ
JP: 健康でなければ成功を望めない。
VI: Nếu không khỏe mạnh, bạn không thể mong đợi thành công.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
nhìn thấy; chỉ huy (một cảnh quan); nhìn ra