待望
[Đãi Vọng]
たいぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chờ đợi một cách háo hức; mong chờ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
được mong đợi từ lâu
JP: 残念ながら待望の試合は中止せざるを得なかった。
VI: Thật không may, trận đấu mong đợi đã phải hủy bỏ.