1. Thông tin cơ bản
- Từ: 待望(たいぼう)
- Cách đọc: たいぼう
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + の; Danh từ + する(待望する)
- Nghĩa khái quát: mong chờ đã lâu; trông đợi từ lâu; điều được chờ đợi
2. Ý nghĩa chính
- Dùng để nhấn mạnh mức độ mong đợi lớn và lâu dài. Rất hay dùng ở dạng “待望の+Danh từ” (điều/ai đó được chờ đợi từ lâu).
- Dạng động từ “〜を待望する” tồn tại nhưng văn phong trang trọng; thường gặp hơn là dạng tính từ định danh “待望の〜”.
3. Phân biệt
- 希望: “hy vọng” nói chung, mức độ mong mỏi trung tính hơn 待望.
- 念願: ước nguyện lâu dài; gần 待望 nhưng mang sắc thái “ước ao riêng tư, tâm nguyện”.
- 熱望・切望: “khao khát, thiết tha” mạnh hơn, thiên về cảm xúc chủ quan hơn 待望 (mang sắc thái khách quan/trang trọng hơn).
- 待望 vs 所望: 所望 là “thỉnh cầu, mong muốn” mang tính yêu cầu/lịch sự; 待望 là “mong chờ đã lâu”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc mẫu: 待望の+商品/赤ちゃん/新作/受賞/デビュー
- Văn cảnh: quảng bá sản phẩm, tin vui gia đình, bài báo, lời giới thiệu sự kiện.
- Dạng động từ: 〜の復活を待望する(mong chờ sự tái xuất)
- Sắc thái: tích cực, trang trọng, đôi khi là ngôn ngữ PR.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 念願 |
Gần nghĩa |
Ước nguyện, mong mỏi |
Nhấn mạnh tâm nguyện cá nhân |
| 熱望・切望 |
Gần nghĩa (mạnh) |
Khao khát, thiết tha |
Cảm xúc mạnh hơn 待望 |
| 期待 |
Liên quan |
Kỳ vọng |
Chung chung hơn, không nhất thiết “đã lâu” |
| 希望 |
Liên quan |
Hy vọng |
Trung tính, phổ thông |
| 失望 |
Đối nghĩa |
Thất vọng |
Trái nghĩa về cảm xúc/kết quả |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 待: “đợi”
- 望: “mong, trông, kỳ vọng”
Ghép nghĩa: “đợi mà mong” → 待望 (mong chờ từ lâu).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông, “待望の〜” là công thức quen thuộc để gợi cảm xúc tích cực. Khi dùng trong văn cá nhân (nhật ký, blog), từ này tạo cảm giác trang trọng, có trọng lượng, khác với ずっと楽しみにしていた mang màu sắc đời thường hơn.
8. Câu ví dụ
- 待望の新作がついに発売された。
Tác phẩm mới được mong chờ bấy lâu cuối cùng đã phát hành.
- 二人に待望の赤ちゃんが生まれた。
Hai vợ chồng đã đón chào em bé được mong đợi từ lâu.
- ファンはグループの再結成を待望している。
Người hâm mộ đang mong chờ nhóm tái hợp.
- この駅に待望のエレベーターが設置された。
Thang máy được trông đợi từ lâu đã được lắp ở ga này.
- 彼は待望の留学の機会をつかんだ。
Anh ấy đã nắm được cơ hội du học mà bấy lâu mong đợi.
- 地元に待望の映画館がオープンする。
Rạp chiếu phim mà người dân địa phương mong chờ sẽ khai trương.
- この受賞は作家にとって待望の朗報だ。
Giải thưởng này là tin vui được mong đợi đối với nhà văn.
- 私たちは春の訪れを待望してやまない。
Chúng tôi mong mỏi mùa xuân đến không nguôi.
- 市民待望の新路線が来月開通する。
Tuyến đường mới mà người dân mong đợi sẽ thông xe vào tháng tới.
- ようやく待望の休暇が取れた。
Cuối cùng tôi cũng xin được kỳ nghỉ mà bấy lâu trông đợi.