待望 [Đãi Vọng]

たいぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chờ đợi một cách háo hức; mong chờ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

được mong đợi từ lâu

JP: 残念ざんねんながら待望たいぼう試合しあい中止ちゅうしせざるをなかった。

VI: Thật không may, trận đấu mong đợi đã phải hủy bỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 待望

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 待望(たいぼう)
  • Cách đọc: たいぼう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + の; Danh từ + する(待望する)
  • Nghĩa khái quát: mong chờ đã lâu; trông đợi từ lâu; điều được chờ đợi

2. Ý nghĩa chính

- Dùng để nhấn mạnh mức độ mong đợi lớn và lâu dài. Rất hay dùng ở dạng “待望の+Danh từ” (điều/ai đó được chờ đợi từ lâu).
- Dạng động từ “〜を待望する” tồn tại nhưng văn phong trang trọng; thường gặp hơn là dạng tính từ định danh “待望の〜”.

3. Phân biệt

  • 希望: “hy vọng” nói chung, mức độ mong mỏi trung tính hơn 待望.
  • 念願: ước nguyện lâu dài; gần 待望 nhưng mang sắc thái “ước ao riêng tư, tâm nguyện”.
  • 熱望・切望: “khao khát, thiết tha” mạnh hơn, thiên về cảm xúc chủ quan hơn 待望 (mang sắc thái khách quan/trang trọng hơn).
  • 待望 vs 所望: 所望 là “thỉnh cầu, mong muốn” mang tính yêu cầu/lịch sự; 待望 là “mong chờ đã lâu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc mẫu: 待望の+商品/赤ちゃん/新作/受賞/デビュー
  • Văn cảnh: quảng bá sản phẩm, tin vui gia đình, bài báo, lời giới thiệu sự kiện.
  • Dạng động từ: 〜の復活を待望する(mong chờ sự tái xuất)
  • Sắc thái: tích cực, trang trọng, đôi khi là ngôn ngữ PR.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
念願 Gần nghĩa Ước nguyện, mong mỏi Nhấn mạnh tâm nguyện cá nhân
熱望・切望 Gần nghĩa (mạnh) Khao khát, thiết tha Cảm xúc mạnh hơn 待望
期待 Liên quan Kỳ vọng Chung chung hơn, không nhất thiết “đã lâu”
希望 Liên quan Hy vọng Trung tính, phổ thông
失望 Đối nghĩa Thất vọng Trái nghĩa về cảm xúc/kết quả

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 待: “đợi”
- 望: “mong, trông, kỳ vọng”
Ghép nghĩa: “đợi mà mong” → 待望 (mong chờ từ lâu).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, “待望の〜” là công thức quen thuộc để gợi cảm xúc tích cực. Khi dùng trong văn cá nhân (nhật ký, blog), từ này tạo cảm giác trang trọng, có trọng lượng, khác với ずっと楽しみにしていた mang màu sắc đời thường hơn.

8. Câu ví dụ

  • 待望の新作がついに発売された。
    Tác phẩm mới được mong chờ bấy lâu cuối cùng đã phát hành.
  • 二人に待望の赤ちゃんが生まれた。
    Hai vợ chồng đã đón chào em bé được mong đợi từ lâu.
  • ファンはグループの再結成を待望している。
    Người hâm mộ đang mong chờ nhóm tái hợp.
  • この駅に待望のエレベーターが設置された。
    Thang máy được trông đợi từ lâu đã được lắp ở ga này.
  • 彼は待望の留学の機会をつかんだ。
    Anh ấy đã nắm được cơ hội du học mà bấy lâu mong đợi.
  • 地元に待望の映画館がオープンする。
    Rạp chiếu phim mà người dân địa phương mong chờ sẽ khai trương.
  • この受賞は作家にとって待望の朗報だ。
    Giải thưởng này là tin vui được mong đợi đối với nhà văn.
  • 私たちは春の訪れを待望してやまない。
    Chúng tôi mong mỏi mùa xuân đến không nguôi.
  • 市民待望の新路線が来月開通する。
    Tuyến đường mới mà người dân mong đợi sẽ thông xe vào tháng tới.
  • ようやく待望の休暇が取れた。
    Cuối cùng tôi cũng xin được kỳ nghỉ mà bấy lâu trông đợi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 待望 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?