尊敬 [Tôn Kính]
そんけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tôn trọng; kính trọng; tôn kính; danh dự

JP: あなたはだれからも尊敬そんけいされている。

VI: Bạn được mọi người kính trọng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こころから尊敬そんけいする。
Tôi kính trọng từ tận đáy lòng.
こころから尊敬そんけいします。
Tôi kính trọng bạn từ tận đáy lòng.
こころから尊敬そんけいしてます。
Tôi kính trọng bạn từ tận đáy lòng.
勇者ゆうしゃのみが尊敬そんけいあたいする。
Chỉ có người dũng cảm mới xứng đáng được tôn trọng.
尊敬そんけいするよ、トム。
Tôi rất kính trọng bạn, Tom.
トムには尊敬そんけいしかない。
Tôi chỉ có sự tôn trọng dành cho Tom.
彼女かのじょ行為こうい尊敬そんけいあたいする。
Hành vi của cô ấy đáng được tôn trọng.
われわれは老人ろうじん尊敬そんけいすべきである。
Chúng ta nên tôn trọng người già.
老人ろうじん尊敬そんけいせねばならない。
Chúng ta phải tôn trọng người già.
本当ほんとうにトムを尊敬そんけいしてます。
Tôi thực sự ngưỡng mộ Tom.

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng

Từ liên quan đến 尊敬