心酔 [Tâm Túy]
しんすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngưỡng mộ

JP: 学生がくせいたちはかれ心酔しんすいしていた。

VI: Học sinh đã mê mẩn anh ta.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sự tận tụy

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Túy say; bị đầu độc

Từ liên quan đến 心酔