礼拝
[Lễ Bài]
れいはい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thờ phụng; lễ (nhà thờ)
JP: 朝の礼拝は11時に始まります。
VI: Buổi lễ sáng bắt đầu lúc 11 giờ.