渇仰 [Khát Ngưỡng]
かつごう
かつぎょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tôn kính

Hán tự

Khát khát; khô
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính

Từ liên quan đến 渇仰