景仰 [Cảnh Ngưỡng]
敬仰 [Kính Ngưỡng]
けいこう
けいぎょう – 敬仰

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tôn kính

Hán tự

Cảnh phong cảnh; cảnh quan
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng

Từ liên quan đến 景仰