景仰
[Cảnh Ngưỡng]
敬仰 [Kính Ngưỡng]
敬仰 [Kính Ngưỡng]
けいこう
けいぎょう
– 敬仰
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tôn kính