呻る [Thân]
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
rên rỉ
JP: なにやら唸りながら、ほとばしるパッションをキャンバスにぶつけている!
VI: Họ đang đầy đam mê phóng khoáng lên bức tranh trong khi rên rỉ điều gì đó!
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
gầm rú
JP: その犬は小さな男の子に向かって唸った。
VI: Con chó đó đã gầm gừ với cậu bé nhỏ.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
tiếng ù
âm thanh trầm
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trầm trồ
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hát giọng trầm
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
tràn đầy