Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哮る
[Hao]
たける
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tự động từ
gầm; hú
Hán tự
哮
Hao
gầm; hú; gầm gừ; rống
Từ liên quan đến 哮る
吠える
ほえる
sủa; tru; gầm; rống; kêu
吼える
ほえる
sủa; tru; gầm; rống; kêu
咆吼
ほうこう
gầm rú
咆哮
ほうこう
gầm rú
哮り立つ
たけりたつ
nổi giận
たけり立つ
たけりたつ
nổi giận
どなる
quát tháo (trong cơn giận); la hét
一喝
いっかつ
quát lớn; gầm lên
号哭
ごうこく
khóc lớn
呶鳴る
どなる
quát tháo (trong cơn giận); la hét
唸る
うなる
rên rỉ
喚く
わめく
la hét; kêu gào
嘯く
うそぶく
khoe khoang; khoác lác
大喝
だいかつ
quát lớn
怒鳴る
どなる
quát tháo (trong cơn giận); la hét
泣きわめく
なきわめく
than khóc; khóc lớn; la hét (khi khóc)
泣き叫ぶ
なきさけぶ
khóc và la hét; hét lên
泣叫ぶ
なきさけぶ
khóc và la hét; hét lên
遠吠
とおぼえ
tiếng hú xa
遠吠え
とおぼえ
tiếng hú xa
Xem thêm