遠吠え [Viễn Phệ]
遠吠 [Viễn Phệ]
とおぼえ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiếng hú xa

JP: 昨夜さくやいぬ遠吠とおぼえがこえた。

VI: Tối qua tôi nghe thấy tiếng sủa xa của con chó.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ

nói xấu sau lưng

JP: かれ批判ひはんいぬ遠吠とおぼえだ。

VI: Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オオカミの遠吠とおぼえをきききました。
Tôi đã nghe thấy tiếng sói hú xa.
オオカミの遠吠とおぼえがこえました。
Tôi đã nghe thấy tiếng sói hú xa.
おおかみ遠吠とおぼえをしだした。
Con sói bắt đầu hú.
オオカミが遠吠とおぼえをしはじめた。
Con sói bắt đầu hú.
いぬたちつきかって遠吠とおぼえしていた。
Những con chó đang hú lên về phía mặt trăng.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Phệ sủa; tru; khóc

Từ liên quan đến 遠吠え