泣き喚く [Khấp Hoán]

泣きわめく [Khấp]

なきわめく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

than khóc; khóc lớn; la hét (khi khóc)

JP: 子供こどもはおもちゃのくるましいときわめいた。

VI: Đứa trẻ đã khóc lóc đòi mua xe ô tô đồ chơi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

佐美さみ先輩せんぱいが、ヒロシくんが真田さなだ先輩せんぱいとキスした~ってわめいていたので」「な、わめいてないよ~」
"Vì Asami senpai đã khóc lóc bảo rằng Hiroshi-kun đã hôn Sanada senpai", "Em không khóc lóc đâu~"

Hán tự

Từ liên quan đến 泣き喚く