1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悲鳴
- Cách đọc: ひめい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tiếng thét/chíu chít đầy sợ hãi hoặc đau đớn; cũng dùng ẩn dụ “kêu trời, kêu cứu”.
- Mức độ dùng: Phổ biến trong mô tả sự cố, tai nạn, ẩn dụ kinh tế-xã hội.
2. Ý nghĩa chính
- Tiếng kêu the thé, cao vút vì đau đớn hoặc sợ hãi: 悲鳴が上がる (vang lên tiếng thét).
- Nghĩa bóng: cá nhân/tổ chức 悲鳴を上げる khi bị dồn ép, quá tải, khó khăn trầm trọng (giá tăng, thiếu nhân lực…).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 叫び (さけび): tiếng hét nói chung; 悲鳴 là tiếng thét “hoảng sợ/đau đớn”, cao và sắc.
- 絶叫 (ぜっきょう): gào thét cực độ; mạnh hơn 悲鳴, thường kéo dài.
- 金切り声: giọng the thé chói tai; thiên về chất giọng hơn là cảm xúc sợ/đau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định:
- 悲鳴を上げる: kêu thét; kêu trời (nghĩa bóng).
- 悲鳴が上がる/響く: tiếng thét vang lên.
- Ngữ cảnh: tai nạn, tội phạm, trò chơi tàu lượn; kinh tế (giá tăng khiến người tiêu dùng “kêu trời”).
- Sắc thái: mạnh, giàu cảm xúc; dùng ẩn dụ rất thường gặp trên báo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 叫び声 |
Đồng nghĩa gần |
Tiếng hét |
Trung tính hơn; không nhất thiết vì sợ/đau. |
| 絶叫 |
Liên quan |
Gào thét |
Cường độ mạnh hơn, thường kéo dài. |
| 悲嘆 |
Liên quan |
Bi than |
Buồn than vãn, không phải tiếng thét. |
| 沈黙 |
Đối nghĩa |
Im lặng |
Không có tiếng kêu/hét. |
| 静寂 |
Đối nghĩa |
Tĩnh mịch |
Không tiếng động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji:
- 悲 (ヒ/かなしい): buồn, bi.
- 鳴 (メイ/なる・ならす): kêu, hót, réo.
- Ý nghĩa hợp thành: “tiếng kêu bi ai/đau đớn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cụm 〜が悲鳴を上げる là ẩn dụ rất tự nhiên để nói “quá tải, kiệt quệ”: 財政が悲鳴を上げる, 現場が悲鳴を上げる. Khi mô tả hiện trường, dùng 悲鳴が上がった tạo cảm giác tức thời. Tránh lạm dụng trong văn trang trọng học thuật, thay bằng “逼迫する, 圧迫される” nếu cần khách quan.
8. Câu ví dụ
- 暗闇から女性の悲鳴が聞こえた。
Tôi nghe thấy tiếng thét của một phụ nữ từ trong bóng tối.
- 物価高で家計が悲鳴を上げている。
Giá cả tăng khiến ngân sách gia đình kêu trời.
- 遊園地ではあちこちで悲鳴が響いた。
Trong công viên giải trí, tiếng thét vang lên khắp nơi.
- 彼は思わず悲鳴を上げて後ずさった。
Anh ấy vô thức kêu thét và lùi lại.
- 現場は人手不足で悲鳴を上げている。
Hiện trường thiếu nhân lực đến mức kêu trời.
- 刃物が見えた瞬間、周囲から悲鳴が上がった。
Khoảnh khắc con dao xuất hiện, tiếng thét vang lên xung quanh.
- 経営が行き詰まり、社内から悲鳴が漏れる。
Kinh doanh bế tắc khiến trong công ty rộ lên tiếng kêu than.
- 思ったより熱くて悲鳴を上げた。
Nóng hơn tưởng nên tôi kêu toáng lên.
- 増税の影響で中小企業が悲鳴を上げる。
Do tăng thuế, các doanh nghiệp nhỏ kêu trời.
- 地震直後、街中に悲鳴がこだました。
Ngay sau động đất, tiếng thét dội lại khắp phố.